Từ "hấp hơi" trong tiếng Việt có nghĩa là tình trạng không thông thoáng, không thoát hơi, thường xảy ra khi không khí trong một không gian nào đó không được lưu thông, dẫn đến việc tích tụ hơi nước và ẩm ướt.
Định nghĩa
"Hấp hơi" thường được sử dụng để mô tả một không gian, ví dụ như một căn phòng hoặc một vật chứa nào đó, khi không khí không thể thoát ra, khiến cho hơi nước bị giữ lại, làm cho không gian trở nên ẩm ướt và ngột ngạt.
Ví dụ sử dụng
Căn phòng bị hấp hơi: Khi trời mưa, nếu không mở cửa sổ, căn phòng sẽ bị hấp hơi và trở nên ẩm ướt.
Cặp lồng cơm: Khi nấu cơm xong, bạn không nên đậy cặp lồng quá kín, nếu không cơm sẽ bị hấp hơi, khó ăn và dính lại với nhau.
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn hóa ẩm thực, "hấp hơi" có thể ám chỉ đến việc nấu ăn mà không để cho hơi nước thoát ra, dẫn đến việc thực phẩm trở nên mềm và ẩm.
Trong lĩnh vực kiến trúc, việc thiết kế một không gian không thoáng khí có thể dẫn đến việc "hấp hơi", gây khó chịu cho người sử dụng.
Phân biệt biến thể của từ
Hấp: có nghĩa là nấu chín thực phẩm bằng hơi nước, ví dụ như hấp bánh, hấp cá.
Hơi: có thể chỉ đến không khí hoặc hơi nước nói chung.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
Ngột ngạt: cảm giác khó thở do không khí không lưu thông.
Ẩm ướt: tình trạng có nhiều nước trong không khí, thường đi kèm với "hấp hơi".
Từ liên quan
Thông thoáng: trái ngược với "hấp hơi", có nghĩa là không gian có không khí lưu thông tốt.
Bịt kín: chỉ trạng thái không có không gian cho không khí thoát ra.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "hấp hơi", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu rõ tình trạng không khí trong không gian mà bạn đang đề cập. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự khó chịu do không khí không được lưu thông.